Cân sấy ẩm Ohaus MB90 Hãng sản xuất: Ohaus Mỹ là một thiết bị phân tích độ ẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm nhờ khả năng xác định hàm lượng ẩm một cách nhanh chóng và chính xác.
cân sấy ẩm MB90
1.Các chức năng của cân sấy ẩm MB90 như sau:
– Dễ dàng phân tích một mẫu của một loại vật liệu cụ thể và xác định nhiệt độ sấy tối ưu.
– Máy có thể cài đặt 02 phương pháp xác định mẫu.
– Điều khiển bằng màn hình cảm ứng “touchscreen“ và 4 phím bấm với các chức năng Tare, Start/Stop, Print, On/Off.
– Dùng kỹ thuật sấy bằng đèn Halogen cho thời gian sấy nhanh hơn 40% so với phương pháp truyền thống bằng hồng ngoại.
– Kết quả xác định và phân tích độ ẩm nhanh, độ chính xác cao, độ đọc lại 0.001%.
– Chương trình gia nhiệt: tiêu chuẩn và nhanh.
– Vật liệu bên ngoài bằng ABS, giá đỡ mẫu và tay cầm bằng thép không gỉ.
2.Thông số kỹ thuật của cân điện tử sấy ẩm MB90
– Khả năng cân tối đa (Max Capacity): 90 g
– Độ đọc (Readability): * Khối lượng: 0.001 g
-
- Độ ẩm: 0.01 %
- Độ lặp lại (Repeatability Std. Dev.):
-
- Với mẫu 3 g: 0.18 %
- Với mẫu 10 g: 0.02 %
- Dải đo độ ẩm (Moisture Range): 0.01% đến 100% (và 0.01% đến 1000% đối với chế độ Regain – đo độ ẩm thu hồi)
- Kích cỡ mẫu khuyến nghị: 0.5 g đến 90 g (thường dùng 3g – 20g để đạt độ chính xác tốt nhất)
- Công nghệ gia nhiệt (Heater Type): Đèn Halogen
- Dải nhiệt độ sấy (Temperature Range): 40 °C đến 200 °C
-
- Bước nhảy cài đặt nhiệt độ: 1 °C
- Chương trình gia nhiệt (Heating Profiles):
-
- Tiêu chuẩn (Standard)
- Nhanh (Fast/Rapid)
- Chế độ dừng sấy (Shut-Off Criteria):
-
- Tự động (Auto: dừng khi khối lượng không đổi trong khoảng thời gian nhất định, ví dụ 30, 60 hoặc 90 giây)
- Theo thời gian (Timed): Dừng sau một khoảng thời gian cài đặt
- Thủ công (Manual): Dừng theo ý muốn người dùng
- Màn hình hiển thị (Display): Màn hình màu cảm ứng TFT, kích thước 4.3 inch (109 mm), công nghệ QVGA
- Kết quả hiển thị: % độ ẩm, % chất rắn (% solids), % độ ẩm thu hồi (% regain), trọng lượng (g), nhiệt độ, thời gian, tên phương pháp, biểu đồ đường cong sấy, số liệu thống kê.
- Khả năng lưu trữ:
-
- Lưu trữ 2 phương pháp sấy (Test Library/Method storage)
- Lưu trữ 1000 kết quả đo (Test Results Storage)
- Cổng giao tiếp (Communication): RS232, USB Host (cho USB flash drive), USB Device (kết nối máy tính)
- Đường kính đĩa cân (Pan Size): Ø 90 mm
- Vật liệu cấu tạo:
-
- Vỏ bên ngoài: Nhựa ABS
- Giá đỡ đĩa mẫu và tay cầm: Thép không gỉ
- Nguồn nhiệt: Đèn Halogen
- Nguồn cung cấp điện (Power Supply): 100-120 VAC hoặc 200-240 VAC, 50/60 Hz (tùy khu vực)
- Môi trường hoạt động (Operating Environment): 10 °C đến 40 °C, độ ẩm tương đối tối đa 85% không ngưng tụ.
- Kích thước tổng thể (Dimensions W x H x D): Khoảng 210 x 180 x 350 mm (hoặc 211 x 180 x 355 mm tùy nguồn)
- Trọng lượng tịnh (Net Weight): Khoảng 5.23 kg
- Hiệu chuẩn (Calibration): Chuẩn ngoài, dùng quả cân 50g.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn EMC 2004/108/EC, 2006/95/EC, AS/NZS 6000.6.1, AS/NZS 61000.6.3, CAN/CSA C22.2 No. 61010-1, UL std No. 61010-1, CE và ISO 9001:2008